jobbing backwards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jobbing backwards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jobbing backwards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jobbing backwards.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jobbing backwards

    * kinh tế

    nhìn lại công việc đã làm

    những thành tựu quá khứ