job datum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

job datum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm job datum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của job datum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • job datum

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chuẩn công trình