job jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

job jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm job jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của job jacket.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • job jacket

    * kinh tế

    bao đựng công văn