job stack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

job stack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm job stack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của job stack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • job stack

    * kỹ thuật

    lô công việc

    ngăn xếp công việc