job-work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
job-work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm job-work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của job-work.
Từ điển Anh Việt
job-work
/'dʤɔbwə:k/
* danh từ
việc làm khoán