jobmaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jobmaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jobmaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jobmaster.
Từ điển Anh Việt
jobmaster
/'dʤɔb,mɑ:stə/
* danh từ
người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa