job queue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

job queue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm job queue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của job queue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • job queue

    * kỹ thuật

    hàng công việc

    luồng công việc

    toán & tin:

    chuỗi công việc

    danh mục công việc