job site nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

job site nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm job site giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của job site.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • job site

    * kinh tế

    công trường

    * kỹ thuật

    công trường xây dựng

    địa điểm xây dựng

    xây dựng:

    địa điểm (đang) xây dựng