jobbery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jobbery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jobbery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jobbery.
Từ điển Anh Việt
jobbery
/'dʤɔbəri/
* danh từ
sự đầu cơ
sự buôn bán cổ phần (chứng khoán)
sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jobbery
* kinh tế
đòn gian xảo
đòn phép
đòn phép (trong việc đầu cơ chứng khoán)
kinh doanh gian lận
mưu kế
ngón gian xảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jobbery
corruptness among public officials