job date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

job date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm job date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của job date.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • job date

    * kỹ thuật

    ngày tháng của công việc