job order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

job order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm job order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của job order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • job order

    * kinh tế

    lệnh sản xuất

    phiếu phân phối công tác

    phiếu sản xuất

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy giao việc

    giấy phân nhiệm

    cơ khí & công trình:

    thuê khoán