job cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

job cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm job cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của job cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • job cycle

    * kinh tế

    chu kỳ công tác