intro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intro.

Từ điển Anh Việt

  • intro

    * danh từ

    sự giới thiệu, sự tiến cử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intro

    a brief introductory passage to a piece of popular music

    Similar:

    presentation: formally making a person known to another or to the public

    Synonyms: introduction