intro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intro.
Từ điển Anh Việt
intro
* danh từ
sự giới thiệu, sự tiến cử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intro
a brief introductory passage to a piece of popular music
Similar:
presentation: formally making a person known to another or to the public
Synonyms: introduction
Từ liên quan
- intro
- intron
- introit
- intromit
- intropin
- introrse
- introduce
- introitus
- introject
- introrrus
- introvert
- introducer
- introspect
- introjected
- intromitter
- introuvable
- introverted
- introducible
- introduction
- introductive
- introductory
- introflexion
- introjection
- intromission
- intromissive
- intromittent
- introversion
- introversive
- introvertish
- introvertive
- introgressant
- introgression
- introgressive
- introspection
- introspective
- introductorily
- introspectable
- introspectible
- introspectional
- introspectively
- introductoriness
- introspectionism
- introduced plants
- introductory year
- introspectiveness
- introductory fares
- introductory offer
- introductory price
- introductory course
- introitus oesophagi