introject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
introject nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm introject giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của introject.
Từ điển Anh Việt
introject
* ngoại động từ
tiếp nhận (thái độ hoặc ý kiến) một cách không hay biết vào cá tính của mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
introject
(psychoanalysis) parental figures (and their values) that you introjected as a child; the voice of conscience is usually a parent's voice internalized
incorporate (attitudes or ideas) into one's personality unconsciously