introjection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
introjection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm introjection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của introjection.
Từ điển Anh Việt
introjection
* danh từ
sự tiếp nhận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
introjection
* kỹ thuật
y học:
sự đồng nhất hóa với ngoại cảnh, nội nhập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
introjection
(psychoanalysis) the internalization of the parent figures and their values; leads to the formation of the superego
(psychology) unconscious internalization of aspects of the world (especially aspects of persons) within the self in such a way that the internalized representation takes over the psychological functions of the external objects