introverted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
introverted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm introverted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của introverted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
introverted
Similar:
invaginate: fold inwards
some organs can invaginate
Synonyms: introvert
introvert: turn inside
He introverted his feelings
introspective: given to examining own sensory and perceptual experiences
Synonyms: self-examining
Antonyms: extrospective
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).