self-examining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-examining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-examining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-examining.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-examining
Similar:
introspective: given to examining own sensory and perceptual experiences
Synonyms: introverted
Antonyms: extrospective
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).