intromittent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intromittent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intromittent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intromittent.

Từ điển Anh Việt

  • intromittent

    /,introu'mitənt/

    * tính từ

    để đưa vào, để đút