introspectively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
introspectively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm introspectively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của introspectively.
Từ điển Anh Việt
introspectively
xem introspect