introitus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
introitus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm introitus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của introitus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
introitus
* kỹ thuật
y học:
cửa vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
introitus
entrance or opening to a hollow organ or tube (especially the vaginal opening)
the introitus of the vagina