introit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

introit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm introit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của introit.

Từ điển Anh Việt

  • introit

    /'intrɔit/

    * danh từ

    (tôn giáo) bài thánh ca khai lễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • introit

    a composition of vocal music that is appropriate for opening church services