input signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
input signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm input signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của input signal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
input signal
signal going into an electronic system
Synonyms: input
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- input
- inputs
- input bus
- input gap
- input gas
- input tax
- input area
- input cell
- input code
- input data
- input file
- input gate
- input heat
- input lead
- input line
- input mask
- input mode
- input port
- input unit
- input well
- input work
- input block
- input bound
- input class
- input digit
- input field
- input focus
- input level
- input panel
- input power
- input price
- input pulse
- input queue
- input shaft
- input shell
- input speed
- input stage
- input state
- input-power
- input buffer
- input cavity
- input device
- input energy
- input factor
- input medium
- input member
- input output
- input prices
- input reader
- input record