ink maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ink maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ink maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ink maker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ink maker

    * kinh tế

    thiết bị đóng nhãn có dấu đỏ