inked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inked.
Từ điển Anh Việt
inked
* tính từ
(từ úc) (thông tục) say; say khước
inked
* tính từ
(từ úc) (thông tục) say; say khước
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.