inked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inked.

Từ điển Anh Việt

  • inked

    * tính từ

    (từ úc) (thông tục) say; say khước