inkstand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inkstand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inkstand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inkstand.

Từ điển Anh Việt

  • inkstand

    /'iɳkstænd/

    * danh từ

    cái giá để bút mực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inkstand

    * kinh tế

    điều hại

    sự làm hại

    sự vi phạm quyền lợi

    sự xúc phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inkstand

    a tray or stand for writing implements and containers for ink

    Similar:

    inkwell: a small well holding writing ink into which a pen can be dipped