inker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inker.
Từ điển Anh Việt
inker
/'iɳkə/
* danh từ
máy điện báo
(ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in)