inkjet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inkjet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inkjet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inkjet.
Từ điển Anh Việt
inkjet
máy in phun mực
inkjet
máy in phun mực
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.