inkjet printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inkjet printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inkjet printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inkjet printer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inkjet printer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy in phun mực