ink lever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ink lever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ink lever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ink lever.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ink lever

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cần đẩy trục lăn mực

    điện tử & viễn thông:

    cần mực