ink duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ink duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ink duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ink duct.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ink duct

    * kỹ thuật

    ngăn mực

    hóa học & vật liệu:

    ống dẫn mực