glass transition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glass transition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glass transition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glass transition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glass transition

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chuyển pha thủy tinh