glass fibre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glass fibre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glass fibre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glass fibre.
Từ điển Anh Việt
glass fibre
* danh từ
sợi thủy tinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glass fibre
* kỹ thuật
sợi quang
sợi thủy tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glass fibre
Similar:
optical fiber: a very thin fiber made of glass that functions as a waveguide for light; used in bundles to transmit images
Synonyms: glass fiber, optical fibre
Từ liên quan
- glass
- glassy
- glassed
- glasses
- glass in
- glassful
- glassily
- glassine
- glassman
- glass eye
- glass fin
- glass jar
- glass jug
- glass pot
- glass rim
- glass rod
- glass-eye
- glassless
- glassware
- glasswork
- glasswort
- glass area
- glass bead
- glass case
- glass coat
- glass dish
- glass door
- glass dust
- glass film
- glass foam
- glass frit
- glass gage
- glass over
- glass pane
- glass pipe
- glass roof
- glass sand
- glass seal
- glass silk
- glass stop
- glass tile
- glass tube
- glass wall
- glass ware
- glass wool
- glass work
- glass-case
- glass-dust
- glass-lava
- glass-like