frequency analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequency analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequency analysis

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    phân tích tần số

    toán & tin:

    sự phân tích tần số