fog lubrication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fog lubrication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fog lubrication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fog lubrication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fog lubrication

    * kỹ thuật

    sự bôi trơn phun mù