fogbank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fogbank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fogbank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fogbank.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fogbank

    a large mass of fog on the sea (as seen from a distance)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).