fogbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fogbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fogbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fogbound.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fogbound
enveloped in fog
a fogbound fleet
the fogbound city
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).