fog lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fog lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fog lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fog lamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fog lamp

    * kỹ thuật

    đèn báo sương mù

    xây dựng:

    đèn chống sương mù

    điện:

    đèn pha xuyên sương mù

    ô tô:

    đèn sương mù phía sau

    đèn sương mù phía trước