fogeydom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fogeydom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fogeydom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fogeydom.

Từ điển Anh Việt

  • fogeydom

    /'fougidəm/ (fogyism) /'fougiizm/

    * danh từ

    tính hủ lậu, tính cổ hủ