fog buoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fog buoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fog buoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fog buoy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fog buoy
* kỹ thuật
phao hiệu sương mù
Từ liên quan
- fog
- fogy
- fogey
- foggy
- fog up
- fogged
- fog-bow
- fog-dog
- fogbank
- fogging
- foghorn
- foglamp
- fogydom
- fogyish
- fogyism
- fog buoy
- fog lamp
- fog room
- fog-bank
- fog-belt
- fog-horn
- fog-lamp
- fogbound
- fogeydom
- fogeyish
- fogeyism
- fog lamps
- fog light
- fog spray
- fog-alarm
- fog-bound
- fogginess
- fogsignal
- fog nozzle
- fog region
- fog signal
- fog-signal
- fog-whistle
- foggy bottom
- fog formation
- foggy weather
- fog lubrication