fogsignal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fogsignal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fogsignal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fogsignal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fogsignal

    Similar:

    foghorn: a loud low warning signal that can be heard by fogbound ships

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).