fog formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fog formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fog formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fog formation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fog formation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hình thành sương mù

    sự tạo sương mù

    tạo sương mù