fell cutter-and washer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fell cutter-and washer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fell cutter-and washer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fell cutter-and washer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fell cutter-and washer
* kinh tế
sự lột da gà
Từ liên quan
- fell
- fella
- felly
- fellah
- feller
- felloe
- fellow
- fellata
- fellate
- felling
- fellini
- fellatio
- fellness
- fell heap
- fellaheen
- fellation
- fellmonger
- fellowship
- fell cutter
- fell system
- felled seam
- felling axe
- felling saw
- fellow-feel
- fellow-heir
- fell pulling
- felled dough
- fellow-being
- felled timber
- fellmongering
- fellow member
- fellow worker
- fellow-author
- fellow-helper
- fellow-worker
- fellow feeling
- fellow-citizen
- fellow-feeling
- fellow traveler
- fellow-creature
- fellow traveller
- fellow-my-leader
- fellow-passenger
- fellow-traveller
- fellow subsidiary
- fellow-countryman
- fellow-citizenship
- fellow subsidiaries
- fell cutter-and washer