enter into a partnership with (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enter into a partnership with (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enter into a partnership with (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enter into a partnership with (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enter into a partnership with (to...)

    * kinh tế

    hùn hạp với (người nào)

    quan hệ hợp tác với