end of the world nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
end of the world nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm end of the world giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của end of the world.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
end of the world
Similar:
judgment day: (New Testament) day at the end of time following Armageddon when God will decree the fates of all individual humans according to the good and evil of their earthly lives
Synonyms: Judgement Day, Day of Judgment, Day of Judgement, Doomsday, Last Judgment, Last Judgement, Last Day, eschaton, day of reckoning, doomsday, crack of doom
doom: an unpleasant or disastrous destiny
everyone was aware of the approaching doom but was helpless to avoid it
that's unfortunate but it isn't the end of the world
Synonyms: doomsday, day of reckoning
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- end
- ends
- ended
- endow
- endue
- end on
- end up
- end-up
- endear
- ending
- endive
- endorm
- endure
- end cap
- end cut
- end key
- end lap
- end lay
- end man
- end pan
- end rib
- end run
- end tag
- end use
- end-all
- end-bud
- endarch
- endemia
- endemic
- endency
- enderon
- endgame
- endless
- endline
- endlong
- endmost
- endnote
- endogen
- endorse
- endosis
- endowed
- endways
- endwise
- end beam
- end bond
- end cell
- end dump
- end edge
- end face
- end frog