doomsday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doomsday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doomsday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doomsday.
Từ điển Anh Việt
doomsday
/'du:mzdei/
* danh từ
(tôn giáo) ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế
till doomsday: cho đến ngày tận thế, mãi mãi
ngày xét xử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doomsday
Similar:
judgment day: (New Testament) day at the end of time following Armageddon when God will decree the fates of all individual humans according to the good and evil of their earthly lives
Synonyms: Judgement Day, Day of Judgment, Day of Judgement, Last Judgment, Last Judgement, Last Day, eschaton, day of reckoning, crack of doom, end of the world
doom: an unpleasant or disastrous destiny
everyone was aware of the approaching doom but was helpless to avoid it
that's unfortunate but it isn't the end of the world
Synonyms: day of reckoning, end of the world