eight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eight.
Từ điển Anh Việt
eight
/eit/
* tính từ
tám
to be eight: lên tám (tuổi)
* danh từ
số tám
hình con số tám
(thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo)
to have one over the eight
(từ lóng) khá say
eight
tám (8)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eight
* kỹ thuật
toán & tin:
số tám
tám
tám (8)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eight
the cardinal number that is the sum of seven and one
Synonyms: 8, VIII, eighter, eighter from Decatur, octad, ogdoad, octonary, octet
being one more than seven
Similar:
ashcan school: a group of United States painters founded in 1907 and noted for their realistic depictions of sordid aspects of city life
eight-spot: one of four playing cards in a deck with eight pips on the face
Từ liên quan
- eight
- eighth
- eighty
- eighter
- eightvo
- eighteen
- eighthly
- eighties
- eight-day
- eighteens
- eighteeth
- eightfold
- eightieth
- eightsome
- eight ball
- eight-fold
- eight-spot
- eighteenmo
- eighteenth
- eightpence
- eightpenny
- eightscore
- eighty-one
- eighty-six
- eighty-two
- eightyfold
- eight-sided
- eighth note
- eighth-note
- eighth-rest
- eighty-five
- eighty-four
- eighty-nine
- eighty-eight
- eighty-fifth
- eighty-seven
- eighty-three
- eight hour day
- eight-bit byte
- eight-bit word
- eight-hour day
- eight-membered
- eightpenny nail
- eight-bit output
- eight-bit system
- eight-level code
- eight-hours shift
- eighty-track disk
- eight-bit accuracy
- eighty-column card