ogdoad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ogdoad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ogdoad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ogdoad.

Từ điển Anh Việt

  • ogdoad

    /'ɔgdəæd/

    * danh từ

    số tám, bộ tám

Từ điển Anh Anh - Wordnet