eighteenmo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eighteenmo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eighteenmo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eighteenmo.
Từ điển Anh Việt
eighteenmo
* danh từ,
khổ tờ giấy lớn chia ra 18 phần
sách, tờ giấy theo khổ này