eight ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eight ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eight ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eight ball.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eight ball
a black pool ball bearing the number 8; should be the last to go in certain pool games
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- eight
- eighth
- eighty
- eighter
- eightvo
- eighteen
- eighthly
- eighties
- eight-day
- eighteens
- eighteeth
- eightfold
- eightieth
- eightsome
- eight ball
- eight-fold
- eight-spot
- eighteenmo
- eighteenth
- eightpence
- eightpenny
- eightscore
- eighty-one
- eighty-six
- eighty-two
- eightyfold
- eight-sided
- eighth note
- eighth-note
- eighth-rest
- eighty-five
- eighty-four
- eighty-nine
- eighty-eight
- eighty-fifth
- eighty-seven
- eighty-three
- eight hour day
- eight-bit byte
- eight-bit word
- eight-hour day
- eight-membered
- eightpenny nail
- eight-bit output
- eight-bit system
- eight-level code
- eight-hours shift
- eighty-track disk
- eight-bit accuracy
- eighty-column card