eighties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eighties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eighties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eighties.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eighties

    the decade from 1880 to 1889

    Synonyms: 1880s

    the decade from 1980 to 1989

    Synonyms: 1980s

    the time of life between 80 and 90

    Synonyms: mid-eighties

    Similar:

    eighty: the cardinal number that is the product of ten and eight

    Synonyms: 80, LXXX, fourscore

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).